Số |
Cán bộ chuyên môn |
Số |
Số năm |
Đã thi công các công trình |
TT |
kỹ thuật theo nghề |
lượng |
Trong nghề |
(Qui mô và cấp) |
1 |
Kỹ sư Xây dựng |
3 5 7 |
Trên 10 năm Trên 5 năm Trên 3 năm |
Đã thi công nhiều công trình cao tầng trong và ngoài tỉnh |
2 |
Kiến trúc sư |
3 |
Trên 5 năm |
Tham gia thiết kế nhiều công trình trong và ngoài tỉnh |
3 |
Kỹ sư Điện |
1 1 |
Trên 5 năm Trên 3 năm |
Đã thi công nhiều công trình trong tỉnh |
4 |
Kỹ sư Thuỷ lợi |
1 1 |
Trên 10 năm Trên 5 năm |
Đã thi công nhiều công trình trong và ngoài tỉnh |
5 |
Kỹ sư cơ khí |
1 |
Trên 5 năm |
Đã thi công nhiều công trình trong và ngoài tỉnh |
6 |
Kỹ sư Cầu đường |
6 7 |
Trên 5 năm Trên 3 năm |
Đã thi công nhiều công trình trong tỉnh |
6 |
Kỹ sư Hoá Silicat |
1 |
Trên 10 năm |
- |
7 |
Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
1 |
Trên 3 năm |
Quản lý các dự án của Công ty |
8 |
Cử nhân kinh tế |
10 |
Trên 5 năm |
- |
9 |
Cử nhân luật |
1 |
Trên 5 năm |
- |
10 |
Cao đẳng xây dựng |
2 |
Trên 5 năm |
Đã thi công nhiều công trình trong tỉnh |
11 |
Trung cấp Xây dựng |
3 |
Trên 15 năm |
Đã thi công nhiều công trình trong và ngoài tỉnh |